Có 1 kết quả:
木匠 mù jiàng ㄇㄨˋ ㄐㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thợ mộc, thợ làm đồ gỗ
Từ điển Trung-Anh
carpenter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0